Có 2 kết quả:

导管 dǎo guǎn ㄉㄠˇ ㄍㄨㄢˇ導管 dǎo guǎn ㄉㄠˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) duct
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) duct
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter

Bình luận 0