Có 2 kết quả:
导管 dǎo guǎn ㄉㄠˇ ㄍㄨㄢˇ • 導管 dǎo guǎn ㄉㄠˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duct
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duct
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter
(2) conduit
(3) vessel
(4) catheter
Bình luận 0